ZIL/NOK: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Norwegian Krone (NOK)
Zilliqa sang Norwegian Krone
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 ZIL hiện đang có giá trị Kr0,24343
+Kr0,00057332
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:35:37 11 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL NOK
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,24343 NOK, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 8,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,23449Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,24974Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,24343, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr2,9430. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr4.719.425.147.
Giá Zilliqa theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr2,9430. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr4.719.425.147.
Giá Zilliqa theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/NOK
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 0,24343 NOK. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 1,2172 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 4,1079 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 205,40 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Norwegian Krone being 0,24974 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,23449 NOK.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Norwegian Krone being 0,24974 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,23449 NOK.
Chuyển đổi Zilliqa Norwegian Krone
ZIL | NOK |
---|---|
1 ZIL | 0,24343 NOK |
5 ZIL | 1,2172 NOK |
10 ZIL | 2,4343 NOK |
20 ZIL | 4,8686 NOK |
50 ZIL | 12,1716 NOK |
100 ZIL | 24,3431 NOK |
1.000 ZIL | 243,43 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Zilliqa
NOK | ZIL |
---|---|
1 NOK | 4,1079 ZIL |
5 NOK | 20,5397 ZIL |
10 NOK | 41,0794 ZIL |
20 NOK | 82,1588 ZIL |
50 NOK | 205,40 ZIL |
100 NOK | 410,79 ZIL |
1.000 NOK | 4.107,94 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang NOK
Tỷ giá ZIL NOK hôm nay là Kr0,24343.
Tỷ giá giao dịch ZIL /NOK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.387.105.068 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 20,5397 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 1,2172 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay