ZIL/HRK: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Croatian Kuna (HRK)
Zilliqa sang Croatian Kuna
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ZIL hiện đang có giá trị kn0,14035
-kn0,00488
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 21:34:24 25 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL HRK
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,14035 HRK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 12,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,13740Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,14573Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,14035, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là kn1,8425. Có 19.447.998.399 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.729.489.356.
Giá Zilliqa theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là kn1,8425. Có 19.447.998.399 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.729.489.356.
Giá Zilliqa theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/HRK
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 0,14035 HRK. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 0,70174 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 7,1251 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 356,26 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Croatian Kuna being 0,14573 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13740 HRK.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Croatian Kuna being 0,14573 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13740 HRK.
Chuyển đổi Zilliqa Croatian Kuna
ZIL | HRK |
---|---|
1 ZIL | 0,14035 HRK |
5 ZIL | 0,70174 HRK |
10 ZIL | 1,4035 HRK |
20 ZIL | 2,8070 HRK |
50 ZIL | 7,0174 HRK |
100 ZIL | 14,0348 HRK |
1.000 ZIL | 140,35 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Zilliqa
HRK | ZIL |
---|---|
1 HRK | 7,1251 ZIL |
5 HRK | 35,6257 ZIL |
10 HRK | 71,2514 ZIL |
20 HRK | 142,50 ZIL |
50 HRK | 356,26 ZIL |
100 HRK | 712,51 ZIL |
1.000 HRK | 7.125,14 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang HRK
Tỷ giá ZIL HRK hôm nay là kn0,14035.
Tỷ giá giao dịch ZIL /HRK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.447.998.399 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 35,6257 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 0,70174 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay