ZIL/KGS: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Kyrgystani Som (KGS)
Zilliqa sang Kyrgystani Som
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 ZIL hiện đang có giá trị Лв1,8470
+Лв0,0043500
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:36:54 11 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL KGS
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 1,8470 KGS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 8,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв1,7792Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв1,8949Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв1,8470, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Лв22,3294. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв35.808.185.884.
Giá Zilliqa theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Лв22,3294. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв35.808.185.884.
Giá Zilliqa theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/KGS
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 1,8470 KGS. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 9,2351 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,54142 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 27,0708 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Kyrgystani Som being 1,8949 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 1,7792 KGS.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Kyrgystani Som being 1,8949 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 1,7792 KGS.
Chuyển đổi Zilliqa Kyrgystani Som
ZIL | KGS |
---|---|
1 ZIL | 1,8470 KGS |
5 ZIL | 9,2351 KGS |
10 ZIL | 18,4701 KGS |
20 ZIL | 36,9402 KGS |
50 ZIL | 92,3505 KGS |
100 ZIL | 184,70 KGS |
1.000 ZIL | 1.847,01 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Zilliqa
KGS | ZIL |
---|---|
1 KGS | 0,54142 ZIL |
5 KGS | 2,7071 ZIL |
10 KGS | 5,4142 ZIL |
20 KGS | 10,8283 ZIL |
50 KGS | 27,0708 ZIL |
100 KGS | 54,1415 ZIL |
1.000 KGS | 541,42 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL KGS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang KGS
Tỷ giá ZIL KGS hôm nay là Лв1,8470.
Tỷ giá giao dịch ZIL /KGS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.387.105.068 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 2,7071 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 9,2351 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay