KWD/ZIL: Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang Zilliqa (ZIL)
Kuwaiti Dinar sang Zilliqa
Hôm nay 1 KWD có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Kuwaiti Dinar hiện đang có giá trị 162,61 ZIL ZIL
-3,0681 ZIL
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 03:13:22 27 thg 1, 2025
Thị trường KWD/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KWD ZIL
Tỷ giá KWD so với ZIL hôm nay là 162,61 ZIL, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã tăng 9,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kuwaiti Dinar (KWD) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
161,56 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
167,64 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi KWD sang ZIL hôm nay hiện là 162,61 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Kuwaiti Dinar sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Kuwaiti Dinar sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KWD/ZIL
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 162,61 KWD. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 813,05 KWD. Alternatively, if you have دينار1 KWD, it would be equivalent to about 0,0061497 KWD, while دينار50 KWD would translate to approximately 0,30748 KWD. These figures provide an indication of the exchange rate between KWD and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Kuwaiti Dinar being 167,64 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 161,56 KWD.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Kuwaiti Dinar being 167,64 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 161,56 KWD.
Chuyển đổi Zilliqa Kuwaiti Dinar
KWD | ZIL |
---|---|
1 KWD | 162,61 ZIL |
5 KWD | 813,05 ZIL |
10 KWD | 1.626,11 ZIL |
20 KWD | 3.252,21 ZIL |
50 KWD | 8.130,53 ZIL |
100 KWD | 16.261,06 ZIL |
1.000 KWD | 162.610,6 ZIL |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar Zilliqa
ZIL | KWD |
---|---|
1 ZIL | 0,0061497 KWD |
5 ZIL | 0,030748 KWD |
10 ZIL | 0,061497 KWD |
20 ZIL | 0,12299 KWD |
50 ZIL | 0,30748 KWD |
100 ZIL | 0,61497 KWD |
1.000 ZIL | 6,1497 KWD |
Xem cách chuyển đổi KWD ZIL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KWD ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KWD sang ZIL
Tỷ giá giao dịch KWD/ZIL hôm nay là 162,61 ZIL. OKX cập nhật giá KWD sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.452.507.454 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là دينار0,078998. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là دينار0,0061497.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 0,030748 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 813,05 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay